Chevrolet Colorado Mới là dòng xe được nâng cấp lên từ chiếc pick-up Hoa Kì. Vậy sau khi nâng cấp chiếc Chevrolet Colorado Mới có gì đặc biệt so với mẫu cũ. Hãy cùng unesco.org.vn so sánh đánh giá các thông số của nó nhé.
Động cơ và Vận hành
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Loại động cơ |
Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo |
Diesel, 2.8L, Dl, DOHC, Turbo |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
EURO 4 |
Công suất cực đại (hp / rpm) |
197 hp@3600 rpm |
197 hp@3600 rpm |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
500 Nm@2000 rpm |
500 Nm@2000 rpm |
Loại nhiên liệu |
Dầu |
Dầu |
Hệ thống phanh |
Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống |
Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống |
Gài cầu điện |
Standard |
Standard |
Kiểu động cơ – làm mát bằng dung dịch |
Standard |
Standard |
Dung tích xy lanh (cc) |
2,776 |
2,776 |
Tỷ số nén (Tỉ lệ) |
16.5 : 1 |
16.5 : 1 |
Kích thước & Trọng lượng
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm) |
1484 x 1534/ 1122 x 584 |
1484 x 1534/ 1122 x 456 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
5,408 |
5,361 |
Chiều ngang (mm) |
1,874 |
1,872 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
1,852 |
1,831 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,096 |
3,096 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
220 |
Vệt bánh trước (mm) |
1,570 |
1,570 |
Vệt bánh sau (mm) |
1,570 |
1,570 |
Khối lượng bản thân (kg) |
2,090 |
2,052 |
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) |
570 |
608 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
2,985 |
2,985 |
Góc thoát trước (độ) |
27.5 |
28.8 |
Góc thoát sau (độ) |
23.3 |
23.3 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35 |
6.35 |
Kích thước lốp |
265/60R18 |
265/60R18 |
Cỡ vành bánh xe (inch) |
18 |
18 |
Kích thước lốp dự phòng |
245/70R16 |
245/70R16 |
An toàn
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Hệ thống phanh: Trước/ sau |
Đĩa / Tang trống |
Đĩa / Tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Standard |
Standard |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Standard |
Standard |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Standard |
Standard |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Standard |
Standard |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Standard |
Standard |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Standard |
Standard |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Standard |
Standard |
2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước |
Standard |
Standard |
Dây an toàn 3 điểm |
Standard |
Standard |
Cảnh báo thắt dây an toàn |
Standard |
Standard |
Cảnh báo áp suất lốp |
Standard |
Standard |
Camera lùi |
Standard |
Standard |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau |
Standard |
Standard |
Cảnh báo va chạm phía trước |
Standard |
Standard |
Thiết bị chống trộm
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Chìa khóa mã hóa |
Standard |
Standard |
Hệ thống điều hòa
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Hệ thống điều hòa tự động |
Standard |
Standard |
Hệ thống điều hòa chỉnh tay |
N/A |
N/A |
Hệ thống âm thanh
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Hệ thống loa |
7 loa cao cấp |
7 loa cao cấp |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái |
Standard |
Standard |
Hệ thống giải trí |
Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 8” |
Mylink II kết hợp màn hình cảm ứng 8” |
Cổng USB |
Standard |
Standard |
Cổng kết nối AUX |
Standard |
Standard |
Kết nối Bluetooth |
Standard |
Standard |
Ngoại thất
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Ốp lưới tản nhiệt |
Màu đen bóng |
Crôm |
Cản trước – Cùng màu thân xe |
Standard |
Standard |
Ốp cản trước |
Standard |
N/A |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Standard |
Standard |
Đèn sương mù |
Standard |
Standard |
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng |
Standard |
Standard |
Đèn pha tự đông bật/tắt |
Standard |
Standard</td |
Gạt mưa trước tự động |
Standard |
Standard |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm |
Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm |
Tay nắm mở cửa ngoài |
có chỉ crôm trang trí |
có chỉ crôm trang trí |
Thanh trang trí nóc xe |
Có, kết hợp thang ngang |
Standard |
Thanh trang trí thể thao thùng xe |
Standard |
N/A |
Bậc lên xuống |
Standard |
Standard |
Tay nắm mở thùng xe |
Crôm |
Crôm |
Cản sau |
Crôm |
Crôm |
Chắn bùn trước/sau |
Standard |
Standard |
Ốp viền chân kính cửa sổ sau |
Crôm |
Màu đen |
Ốp thân xe |
Standard |
N/A |
Cột B sơn đen bóng |
Standard |
N/A |
Đèn hậu LED |
Standard |
Standard |
Nội thất
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Ghế |
Da, hai tông màu xám/nâu |
Da, hai tông màu xám/đen |
Vô lăng bọc da |
Standard |
Standard |
Màn hình màu hiển thị đa thông tin |
Standard |
Standard |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Standard |
Standard |
Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ |
Standard |
Standard |
Đèn trần |
Standard |
Standard |
Tiện nghi
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
Khởi động từ xa |
Standard |
Standard |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng |
Standard |
Standard |
Ga tự động (Cruise control) |
Standard |
Standard |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng |
Standard |
Standard |
Hộp để đồ trung tâm kết hợp tựa tay |
Standard |
Standard |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
Standard |
Standard |
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng |
Standard |
Standard |
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau |
Standard |
Standard |
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Standard |
Standard |
Ngăn đựng đồ phía trước |
Standard |
Standard |
Ghế sau gập phẳng |
Standard |
Standard |
Băng ghế sau lật 60/40 |
Standard |
Standard |
Hộp đựng kính |
Standard |
Standard |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau |
Standard |
Standard |
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Standard |
Standard |
Bánh xe
Phiên bản |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |
La-zăng hợp kim nhôm |
18 inch |
18 inch |
Giá xe
Giá bán lẻ khuyến nghị |
High Country 2.8 AT 4×4 |
LTZ 2.8 AT 4×4 |